Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3401218513 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thuận An Phát

Công Ty TNHH Sản Xuất Thuận An Phát
Mã số thuế 3401218513
Địa chỉ Thôn Hiệp Tân, Xã Tân Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lưu Thị Mỹ Duyên
Điện thoại 0908147888
Ngày hoạt động 03/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 25-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45139 Đại lý xe có động cơ khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218538
Người đại diện: Trần Văn Minh
43 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218552
Người đại diện: Cao Đức Phương
Số nhà 100 Phạm Ngọc Thạch, Phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218545
Người đại diện: Trần Thị Thu Ngọc
M8 Đường Tôn Đức Thắng, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218390
Người đại diện: LÊ ĐÌNH MẬN
Tổ 8, Khu phố 4, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 0315768596-002
Người đại diện: TRẦN VĂN HIỆU
Lô C2-18, Đường D5, KCN Hàm Kiệm, Xã Hàm Kiệm, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218619
Người đại diện: Nguyễn Thị Tường Vi
05 Đường Bùi Viện, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218633
Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong
103 Lê Duẩn, Phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218697
Người đại diện: Ngô Xuân Gắng
231 Nguyễn Hội, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218739
Người đại diện: Nguyễn Thị Lê
Xóm 1, Thôn 1, Xã Nghị Đức, Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218721
Người đại diện: Trần Mộng Duy
179 Nguyễn Hội, Phường Phú Tài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 0316350931-001
Người đại diện: PHẠM HOÀNG DUY
Thôn Nghĩa Hiệp, Xã Tân Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Mã số thuế: 3401218859
Người đại diện: Dương Tấn Phát
361 Nguyễn Trường Tộ, khu phố 3, Phường Tân Thiện, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218873
Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn
C21 Võ Văn Kiệt, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218827
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Số 28 Thôn Phú Cường, Xã Hàm Cường, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218880
Người đại diện: Tạ Huy Hoàng
Thôn 3, Xã Hồng Sơn, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận
Mã số thuế: 3401218898
Người đại diện: Lê Thị Mỹ Hằng
325 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận