4311 |
Phá dỡ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7911 |
Đại lý du lịch |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7310 |
Quảng cáo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |