1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0220 |
Khai thác gỗ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7310 |
Quảng cáo |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0111 |
Trồng lúa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0114 |
Trồng cây mía |
7500 |
Hoạt động thú y |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4631 |
Bán buôn gạo |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |