Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3301699556 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN - TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX THỪA THIÊN HUẾ

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN - TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX THỪA THIÊN HUẾ
Tên quốc tế Vimedimex Thua Thien Hue Pharmaceutical Distribution Center - One Member Company Limited
Tên viết tắt TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX THỪA THIÊN HUẾ
Mã số thuế 3301699556
Địa chỉ Số 57 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Ngọc Quân
Điện thoại 02433502083
Ngày hoạt động 21/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
86910 Hoạt động y tế dự phòng
86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Huế
Mã số thuế: 0316432616-002
Người đại diện: Đỗ Hạnh
A07 Hoàng Quốc Việt, Phường An Đông, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Mã số thuế: 0103967021-003
Người đại diện: HOÀNG TRẦN THY NGỌC
Số 20 Lê Lợi, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0401699466-003
Người đại diện: Nguyễn Đức Khải
Ngõ 10 Kiệt 24 Lương Văn Can, Phường An Cựu, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Mã số thuế: 0102306332-010
Người đại diện: LÊ QUANG TRUNG
Số 15A Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 3301699612
Người đại diện: Trần Việt Dũng
Lô E11, Đường Hương Bình, Phường Hương Long, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Mã số thuế: 3301699676
Người đại diện: Dương Văn Tuấn
266 Hùng Vương, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699700
Người đại diện: Lê Xuân Hướng
Thôn Thái Dương Thượng Đông, X� H�i D��ng, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699771
Người đại diện: Nguyễn Vũ Luân
65 Thạch Hãn, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699764
Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nga
83/131 Trần Phú, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 3301699806
Người đại diện: Lê Thị Thúy Ngọc
8/6 Kiệt 16 Đoàn Hữu Trưng, Phường Phước Vĩnh, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Mã số thuế: 0107763981-002
Người đại diện: Đỗ Văn Chung
Tầng 6, Tháp The Manor Crown, Kđt The Manor Crown Huế, Phường Xuân Phú, Thành Phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699877
Người đại diện: Lê Thị Hoài
15 Kiệt 115 Hàn Mặc Tử, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 3301699852
Người đại diện: Nguyễn Phước Trùng Vũ
15B, Ph��ng Ph� Th��ng, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 3301699845
Người đại diện: Lê Thị Cẩm Chương
Lô 68 Khu B, chợ Tây Lộc, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 3301699838
Người đại diện: Phạm Hữu Lộc
111 Nhật Lệ, Ph��ng ��ng Ba, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 3301699884
Người đại diện: Lê Thị Thu Hằng
Thôn Dương Nổ Tây, X� Ph� D��ng, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế