Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3301698954 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Byhue

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Byhue
Tên quốc tế Byhue Export Import Services Trading Company Limited
Tên viết tắt BYHUE CO., LTD
Mã số thuế 3301698954
Địa chỉ E10-1, KĐT Phú Mỹ An, Đường Tố Hữu, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Bích Vân
Điện thoại 0943603858
Ngày hoạt động 09/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 16-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Huế
Mã số thuế: 3301698986
Người đại diện: Phan Thị Hạnh Nhân
121 Phan Bội Châu, Phường Trường An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301698993
Người đại diện: Huỳnh Thị Hoàng Nga
240 Bạch Đằng, Phường Gia Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699080
Người đại diện: Trần Duy Sanh
51 Huỳnh Thúc Kháng, Ph��ng ��ng Ba, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699066
Người đại diện: Ngô Quý Phú
08 Trần Thái Tông, Phường Trường An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699059
Người đại diện: Phạm Văn Nhật
11 Trần Văn Ơn, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699034
Người đại diện: Phạm Minh
61/10 Đặng Văn Ngữ, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699041
Người đại diện: Trần Thế Vũ
52 đường Kim Long, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699098
Người đại diện: Vi Văn Là
246 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 3301699108
Người đại diện: Bùi Xuân Tiến
34 Bạch Đằng, Ph��ng Gia H�i, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699147
Người đại diện: Trần Thị Thu Sương
Kiệt 22 Tam Thai, Phường An Tây, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699193
Người đại diện: Trần Thị Minh Châu
Trung Đông, Ph��ng Ph� Th��ng, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 3301699122
Người đại diện: Châu Văn An
5/148 Hải Triều, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699154
Người đại diện: Nguyễn Xuân Lợi
Lô A41, KQH Phía Bắc Hương Sơ, Phường Hương Sơ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699210
Người đại diện: Võ Văn Dự
91A Trương Gia Mô, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699274
Người đại diện: Lê Công Thành Tài
138 Nguyễn Chí Thanh, Ph��ng Gia H�i, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301699281
Người đại diện: Đặng Phòng
Vân Quật Đông, X� H��ng Ph��ng, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.