Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3301696932 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Phát Lộc

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Phát Lộc
Mã số thuế 3301696932
Địa chỉ Thôn An Lỗ, Xã Phong Hiền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Anh Hứa
Ngày hoạt động 31/05/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 18-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01110 Trồng lúa
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
01260 Trồng cây cà phê
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
49110 Vận tải hành khách đường sắt
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
49200 Vận tải bằng xe buýt
46103 Đấu giá
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301696925
Người đại diện: Bùi Thị Thương
Thôn Xuân Hòa, Xã Thủy Vân, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697044
Người đại diện: Võ Minh Thiện
Số 21 Đại Hóa, Thị Trấn Khe Tre, Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697100
Người đại diện: Phùng Chí Thành
30/93 Đặng Văn Ngữ, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697090
Người đại diện: Lê Minh Dũng
45 Sóng Hồng, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697284
Người đại diện: Chế Quang Tân
TDP 12, Thôn An Đô, Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697277
Người đại diện: Trần Khương Duy
26 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697333
Người đại diện: Trần Trung Thông
TDP Giáp Thượng 2, Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697439
Người đại diện: Trần Quốc Khánh
133 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697460
Người đại diện: Kang Bong Jun
06 Lê Lợi, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697559
Người đại diện: Trương Thị Mỹ Hằng
Thôn Đông Hòa, Xã Bình Tiến, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697608
Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam
91 Phan Bội Châu, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697598
Người đại diện: Văn Đình Hiệp
Cụm 4, Thôn Vân Thê Đập, Xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697580
Người đại diện: Lê Văn Dinh
23 Ngô Gia Tự, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697647
Người đại diện: Trần Long
22/35 Nguyễn Văn Chư, tổ 5, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697735
Người đại diện: Lê Văn Hoàn
281 Nguyễn Trãi, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301697742
Người đại diện: Lê Văn Lam
690 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế