Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3301694043 - Công Ty TNHH Mtv Diệu Nguyễn Window

Công Ty TNHH Mtv Diệu Nguyễn Window
Tên quốc tế Dieu Nguyen Window One Member Company Limited
Mã số thuế 3301694043
Địa chỉ Thôn Thuận Hòa, Xã Hương Phong, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Diệu
Điện thoại 0905582886
Ngày hoạt động 13/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 22-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694050
Người đại diện: Lê Thị Ngọc Minh
29/94 Dương Văn An, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694075
Người đại diện: THÂN KHOA LÂM
An Lỗ, Xã Phong Hiền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694036
Người đại diện: PHẠM HỮU THƯƠNG
15 Nguyễn Khoa Vy, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694068
Người đại diện: PHAN QUANG THẠNH
Lô 31, LK19 KQH dân cư Hương An, Phường Hương An, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694149
Người đại diện: Phan Ngọc
Tổ 9, Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694163
Người đại diện: LÊ NGỌC THANH TÙNG
14 Nguyễn Khuyến, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694156
Người đại diện: TRẦN VĂN QUÝ
Xóm 7, Thôn Dương Nổ Đông, Xã Phú Dương, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694212
Người đại diện: PHAN THỊ LỆ TRƯỜNG
Số 08 Lê Thanh Nghị, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694205
Người đại diện: THÁI HỘI DŨNG
Tổ dân phố Bồn Trì, Phường Hương An, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694237
Người đại diện: Nguyễn Tiến Thanh
74 Đường 2 Tháng 9, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694269
Người đại diện: Bùi Phương Anh
Số 50 Nguyễn Khuyến, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694325
Người đại diện: Hồ Kim Quang
15/177 Phan Đình Phùng, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694318
Người đại diện: Lưu Hoàng Long
222 Phạm Văn Đồng, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694526
Người đại diện: Võ Anh Quốc
Số 2/4 Nguyễn Cư Trinh, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694533
Người đại diện: Nguyễn Công Lộc
TDP Phụ Ổ 1, Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301694540
Người đại diện: Nguyễn Văn Choi
Số 01 Điềm Phùng Thị, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế