Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3301691613 - Công Ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Và Thương Mại Trần Phan

Công Ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Và Thương Mại Trần Phan
Mã số thuế 3301691613
Địa chỉ Kiệt 42, Hoàng Thị Loan, Phường An Tây, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Văn An
Điện thoại 0965796555
Ngày hoạt động 15/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 24-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000 Hoạt động thú y
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Huế
Mã số thuế: 8019425963
Người đại diện: Đặng Văn Chót
40 Nguyễn Du, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301691652
Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Châu
79 đường số 4, Khu đô thị mới An Cựu, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301691691
Người đại diện: Bùi Nguyên Bình
08 Hồng Khẳng, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301691733
Người đại diện: Hoàng Duy Bình
16 Nguyễn Chí Diễu, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 3300424319
Người đại diện: TRẦN VĂN THÀNH
248A Nguyễn Sinh Cung, , Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301691726
Người đại diện: Nguyễn Văn Đông
45/9 Duy Tân, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3300547462
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HOÀ
45 Mạc Đỉnh Chi, , Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3101035244-001
Người đại diện: Nguyễn Trường Giang
F14 đường âu Lạc, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301691765
Người đại diện: Nguyễn Văn Phúc
22 Hàm Nghi, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301691740
Người đại diện: Châu Trần Minh Đức
Số 164 đường Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3300166869
Người đại diện: Cao Xuân San
221 Lê Duẩn, - Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301691772
Người đại diện: Phan Quốc Vinh
39 Xuân Diệu, Phường Trường An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301691797
Người đại diện: Nguyễn Văn Thịnh
123 Thạch Hãn, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301691814
Người đại diện: Lê Quốc Khánh
25 Trần Quý Khoáng, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301691821
Người đại diện: Hồ Thị Thùy Nhung
30A Đặng Trần Côn, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301657002
Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền Trang
310 Phan Chu Trinh, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế