Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3301685881 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuệ Minh Diễm

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuệ Minh Diễm
Tên quốc tế Tuệ Minh Diễm Limited Company
Tên viết tắt TUMIDI.CO,.LTD
Mã số thuế 3301685881
Địa chỉ 14 Nguyễn Sinh Khiêm, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thanh Hướng
Điện thoại 0979099407
Ngày hoạt động 26/11/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 01-10-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
6910 Hoạt động pháp luật
69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
69102 Hoạt động công chứng và chứng thực
69109 Hoạt động pháp luật khác
69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
70200 Hoạt động tư vấn quản lý
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
6512 Bảo hiểm phi nhân thọ
65121 Bảo hiểm y tế
65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác
65200 Tái bảo hiểm
65300 Bảo hiểm xã hội
66110 Quản lý thị trường tài chính
66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
66300 Hoạt động quản lý quỹ
68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302 Sản xuất nước đá
36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Huế
Mã số thuế: 3301550637
Người đại diện: NGUYỄN VĂN VIỆT
01 Kiệt 30 Thanh Nghị, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 0315461195-003
Người đại diện: Lê Thiều Hạnh
07 Lê Hồng Phong, Phường Phú Nhuận, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Mã số thuế: 3301685930
Người đại diện: Phan Vũ Hoàng Lân
Số 05/27 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301685987
Người đại diện: Lê Nguyễn Phương Thảo
17 Tôn Thất Thiệp, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301685923
Người đại diện: Hoàng Thị Nở
120 An Dương Vương, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 3301686028
Người đại diện: Phan Thị Mỹ Hạnh
47A Trần Thúc Nhẫn, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 3301550524
Người đại diện: NGUYỄN KHÁNH DŨNG
93/21 Xuân 68, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301550563
Người đại diện: NGUYỄN MINH THÔNG
17 Nguyễn Thái Học, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301686074
Người đại diện: Võ Văn Hải
67 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
Mã số thuế: 0309534977-009
Người đại diện: LƯƠNG NGỌC DUY
Số 91 Hùng Vương, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 0400100457-001
Người đại diện: HUỲNH MINH SƠN
KQH Bà Triệu, Hùng Vương, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301530782
Người đại diện: LÊ ĐÔNG HIẾU
Số 10 Hà Huy Tập, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 0303966346-018
Người đại diện: TRẦN THỊ BẠCH MAI
06 Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301203873
Người đại diện: TRẦN NGỌC TÂN
11 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3300101276
Người đại diện: TÔN ĐỨC HÀ
15A Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Mã số thuế: 3301550309
Người đại diện: NGUYỄN THANH PHONG
64 Phan Anh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế