1102 |
Sản xuất rượu vang |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4631 |
Bán buôn gạo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |