0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4311 |
Phá dỡ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |