4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
98100 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
98200 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46310 |
Bán buôn gạo |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
88900 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |