78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |