78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
85200 |
Giáo dục tiểu học |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
85100 |
Giáo dục mầm non |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |