0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3511 |
Sản xuất điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4311 |
Phá dỡ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0220 |
Khai thác gỗ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0149 |
Chăn nuôi khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |