4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2431 |
Đúc sắt thép |
0220 |
Khai thác gỗ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4631 |
Bán buôn gạo |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7911 |
Đại lý du lịch |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |