2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2431 |
Đúc sắt thép |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4311 |
Phá dỡ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |