0710 |
Khai thác quặng sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4633 |
Bán buôn đồ uống |