4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3511 |
Sản xuất điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0220 |
Khai thác gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7310 |
Quảng cáo |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |