Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3002279257 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN ĐẠI PHÁT

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN ĐẠI PHÁT
Tên quốc tế DAI PHAT ELECTRICAL CONSTRUCTION AND SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt DAI PHAT ELECTRICAL CONSTRUCTION AND SERVICE TRADING JSC
Mã số thuế 3002279257
Địa chỉ Thôn Thăng Bình, Xã Khánh Vĩnh Yên, Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trầnlêtân
Điện thoại 0934439589
Ngày hoạt động 20/07/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng công trình điện
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 19-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5812 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
5813 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
5819 Hoạt động xuất bản khác
5820 Xuất bản phần mềm
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5912 Hoạt động hậu kỳ
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914 Hoạt động chiếu phim
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
6010 Hoạt động phát thanh
6021 Hoạt động truyền hình
6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
6391 Hoạt động thông tấn
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6499 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279232
Người đại diện: Trần Quốc Thông
Số nhà 189 Quang Trung, Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279225
Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa
Tổ Dân Phố 4, Thị Trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279218
Người đại diện: Nguyễn Đình Sinh
Số 636, Đường Lê Thái Tổ, Phường Kỳ Long, Thị Xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279200
Người đại diện: Nguyễn Đình Trung
Thôn 3, Xã Nam Phúc Thăng, Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279056
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THƯỜNG
Xóm Xuân Đông, Xã Hộ Độ, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Mã số thuế: 3002105099-001
Người đại diện: Hoàng Duy Khánh
Thôn Đồng Phú, Xã Kỳ Đồng, Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002278687-001
Người đại diện: TRẦN VĂN DŨNG
Tổ dân phố Tiên Thuận, Thị trấn Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Mã số thuế: 0110301521-003
Người đại diện: VŨ THỊ LÝ
Số 02 đường Trần Phú, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Mã số thuế: 3002279271
Người đại diện: Nguyễn Công Anh
Số nhà 02, ngõ 32, đường Phan Bôi Châu, tổ dân phố Hợp Tiến, Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279264
Người đại diện: Nguyễn Thị Hương
Số nhà 07 ngách 02, ngõ 03 đường Lý Tự Trọng, Thị Trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279296
Người đại diện: Trần Thị Ngọc Ánh
SỐ01 Kinh Dương Vương, Tổ dân phố Quỳnh Lâm, Phường Trung Lương, Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279289
Người đại diện: Hoàng Hữu Cảnh
Thôn 2, Xã Bình An, Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279320
Người đại diện: Nguyễn Phúc Hậu
Ngã ba Nguyễn Thị Bích Châu, Thôn Nam Hải, Xã Kỳ Hải, Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279313
Người đại diện: Lê Thị Khánh Ly
345 Đường Mai Thúc Loan, Xã Thạch Hưng, Thành Phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3002279306
Người đại diện: Nguyễn Bá Nghĩa
89 Mai Thúc Loan, Tổ Dân Phố 89, Phường Tân Giang, Thành Phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
Mã số thuế: 3603720701-001
Người đại diện: HOÀNG ANH ĐỨC
Số 26, đường Phan Huy Chú, Tổ 8, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam