3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3511 |
Sản xuất điện |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5320 |
Chuyển phát |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |