4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
0220 |
Khai thác gỗ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
1072 |
Sản xuất đường |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1811 |
In ấn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
0610 |
Khai thác dầu thô |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1076 |
Sản xuất chè |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
3040 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
7500 |
Hoạt động thú y |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2431 |
Đúc sắt thép |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0893 |
Khai thác muối |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
1077 |
Sản xuất cà phê |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7911 |
Đại lý du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
6312 |
Cổng thông tin |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4940 |
Vận tải đường ống |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2520 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7310 |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1311 |
Sản xuất sợi |
3511 |
Sản xuất điện |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |