4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6312 |
Cổng thông tin |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |