0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7500 |
Hoạt động thú y |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0111 |
Trồng lúa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7310 |
Quảng cáo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1076 |
Sản xuất chè |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7911 |
Đại lý du lịch |
4311 |
Phá dỡ |