| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
| 8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |