| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |