7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |