0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0125 |
Trồng cây cao su |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0220 |
Khai thác gỗ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0893 |
Khai thác muối |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0126 |
Trồng cây cà phê |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0123 |
Trồng cây điều |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4940 |
Vận tải đường ống |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0127 |
Trồng cây chè |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0610 |
Khai thác dầu thô |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4311 |
Phá dỡ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |