4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4631 |
Bán buôn gạo |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |