5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0111 |
Trồng lúa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0123 |
Trồng cây điều |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0114 |
Trồng cây mía |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0127 |
Trồng cây chè |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7911 |
Đại lý du lịch |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |