5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4631 |
Bán buôn gạo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0125 |
Trồng cây cao su |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0220 |
Khai thác gỗ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4940 |
Vận tải đường ống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5320 |
Chuyển phát |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0123 |
Trồng cây điều |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0893 |
Khai thác muối |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |