4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1072 |
Sản xuất đường |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1811 |
In ấn |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
7310 |
Quảng cáo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1076 |
Sản xuất chè |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |