3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1077 |
Sản xuất cà phê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0127 |
Trồng cây chè |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0111 |
Trồng lúa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7911 |
Đại lý du lịch |
4631 |
Bán buôn gạo |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1072 |
Sản xuất đường |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7310 |
Quảng cáo |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0123 |
Trồng cây điều |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3830 |
Tái chế phế liệu |