4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0220 |
Khai thác gỗ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4631 |
Bán buôn gạo |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4311 |
Phá dỡ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |