0710 |
Khai thác quặng sắt |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8521 |
Giáo dục tiểu học |