4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5310 |
Bưu chính |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6312 |
Cổng thông tin |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4940 |
Vận tải đường ống |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0220 |
Khai thác gỗ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4631 |
Bán buôn gạo |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4311 |
Phá dỡ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3511 |
Sản xuất điện |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |