4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |