8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0220 |
Khai thác gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |