Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2902139405 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NÔNG NGHIỆP GIA HƯNG 2

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NÔNG NGHIỆP GIA HƯNG 2
Tên quốc tế GIA HUNG 2 AGRICULTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt GIA HUNG 2 AGRICULTURE INVESTMENT JSC
Mã số thuế 2902139405
Địa chỉ Xóm 11, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An
Xuất hóa đơn
Người đại diện NGUYỄN HOÀI NAM
Điện thoại 0904218284
Ngày hoạt động 19/05/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 31-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 0102578872-002
Người đại diện: HOÀNG VĂN HƯNG
Số 127, khối Kim Tân, Phưòng Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Mã số thuế: 2902139370
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH ĐẠT
Thôn 7, Xã Quỳnh Đôi, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139388
Người đại diện: TRẦN VĂN DAI
Xóm Sơn Long, Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139476
Người đại diện: ĐẶNG TRỌNG THAO
187 Phạm Đình Toái, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139483
Người đại diện: NGUYỄN ĐĂNG THIỆN
Số nhà 94, đường Trần Thủ Độ, Khối 17, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139437
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HÀ
Số 251 Nguyễn Trãi, Xóm Quán Bánh, Xã Hưng Đông, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139500
Người đại diện: TRƯƠNG CÔNG THẠCH
Xóm Sen 2, Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139469
Người đại diện: VƯƠNG TRÍ DŨNG
Đường Lê Hồng Phong, Khối Tân Thành, Phường Hòa Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139490
Người đại diện: PHAN ĐÌNH TRUNG
Xóm 10, Xã Văn Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139444
Người đại diện: HÁCH THỊ MAI
Xóm 2, Xã Diễn Trung, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139451
Người đại diện: NGUYỄN VĂN VINH
Thôn 4, Xã Quỳnh Lương, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139525
Người đại diện: TRẦN ĐÌNH TIẾN
42 Đường Đinh Lễ, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139518
Người đại diện: ĐỖ VĂN HƯỞNG
Khối Tân Tiến, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2901074931
Người đại diện: NGUYỄN HỮU HƯNG
Xóm 5, Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139532
Người đại diện: NGUYỄN THỊ ÁNH
Số 109 Đường Phạm Đình Toái, Xóm 17, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902139613
Người đại diện: HỒ VĂN HẢI
Thôn 2, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An