4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0125 |
Trồng cây cao su |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0114 |
Trồng cây mía |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4311 |
Phá dỡ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3511 |
Sản xuất điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0123 |
Trồng cây điều |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0220 |
Khai thác gỗ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0111 |
Trồng lúa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0127 |
Trồng cây chè |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |