5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0127 |
Trồng cây chè |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
0114 |
Trồng cây mía |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0220 |
Khai thác gỗ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0125 |
Trồng cây cao su |
1076 |
Sản xuất chè |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |