4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0220 |
Khai thác gỗ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |