Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2902101680 - Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Thương Mại Atc

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Thương Mại Atc
Tên quốc tế Atc Agriculture And Trading Joint Stock Company
Mã số thuế 2902101680
Địa chỉ Xóm Mỹ Hạ, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Đình Toàn
Ngày hoạt động 12/05/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 19-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
01450 Chăn nuôi lợn
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Vinh
Mã số thuế: 2902101553
Người đại diện: Trần Thị Vinh
Số 46 D2 Đình Chính Chợ Vinh, Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Nghệ An.
Mã số thuế: 2902101754
Người đại diện: Trần Công Anh
Số nhà 48, ngõ 71, đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902101874
Người đại diện: Trần Đình Thắng
Số 81 Đường Lục Niên, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902101867
Người đại diện: Trần Đình Dũng
Số 10, đường Phạm Đình Toái, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: 2902101835
Người đại diện: Trần Văn Khiêm
Số 77 đường Phan Bội Châu, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: 2902101955
Người đại diện: Đặng Đình Phương
Số 2, ngõ 45, Đường Xuân Thái, Khối 6, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902101948
Người đại diện: Lê Trung Thông
Số nhà 24, đường ven Sông Lam, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902101916
Người đại diện: Nguyễn Văn Đề
số 254, đường Hà Huy Tập, khối 3, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902101930
Người đại diện: Vũ Thị Thủy
Số 203, Đường Phạm Hồng Thái, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902101899
Người đại diện: Phan Thị Xuân Hòa
Số 05, Đường 72m, Khối 6, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902101962
Người đại diện: LÊ HOÀI NAM
Nhà ông Lê Hoài Nam, Xóm Xuân Hoa , Xã Nghi Đức, Thành phố Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: 2902101994
Người đại diện: Nguyễn Quang Thắng
Số 58, đường Lê Lợi, khối Vinh Tiến, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902102067
Người đại diện: Ngô Thị Yến
Số 12 Đường Nguyễn Thị Định, Khối 2, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902102081
Người đại diện: Nguyễn Đức Toàn
Lô số 9, liên kề chung cư Dầu khí đường 72m, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902102148
Người đại diện: Phạm Thế Hải Bùi Anh Tuấn
Số 6/101 Đặng Thai Mai, Xã Hưng Đông, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902102042
Người đại diện: Hoàng Thị Thu
18 Nguyễn Huy Oánh, khối 8, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An.