Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2902085037 - Công Ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Đức Thịnh

Công Ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Đức Thịnh
Tên quốc tế Công Ty Vật Liệu Mới Đức Thịnh
Tên viết tắt DUC THINH NEW MATERIALS TECHNOLOGY COMPANY
Mã số thuế 2902085037
Địa chỉ Khu Công nghiệp Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đặng Ngọc Trang
Điện thoại 0915127222
Ngày hoạt động 22/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
49400 Vận tải đường ống
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085051
Người đại diện: Nguyễn Thị Lợi
Số 81 đường An Dương Vương, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085044
Người đại diện: Trần Thị Thùy Dung
Số 305, Đường Ngô Đức Kế, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085171
Người đại diện: Thái Thanh Bình
Số 16, ngõ 2, đường Lý Thường Kiệt, khối 8, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085090
Người đại diện: Lưu Đình Duy
Nhà ông Lưu Đình Duy Xóm 7, Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085245
Người đại diện: Nguyễn Tư Hoàng
Số 161, đường Phùng Chí Kiên, Khối 17, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085277
Người đại diện: Nguyễn Văn Ngát
Xóm 1, Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085284
Người đại diện: Hà Huy Phúc
Số 49, đường Phan Văn Chí, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2901737346
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THÔNG
Tầng 1 tòa nhà Mai Linh đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085333
Người đại diện: Lê Trung Hiếu
số nhà 17, ngõ 56 đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085414
Người đại diện: Lê Văn Sơn
Lô D4-01 KBT Tân Phú 4, Xóm 19, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085340
Người đại diện: Phạm Đình Thắng
Số nhà 33, đường Phan Huy Chú, khối 11, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085439
Người đại diện: Võ Huy Dũng
Xóm 2, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085460
Người đại diện: Nguyễn Thị Hải
Xóm 5, Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085527
Người đại diện: Bùi Tuấn Huy
Nhà ông Bùi Tuấn Huy, xóm Trung Thuận, Xã Hưng Đông, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085559
Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàn
Số nhà 33, Đường Phạm Đình Toái, Xóm 18, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902085622
Người đại diện: Đinh Thị Tâm
Khối Yên Giang, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An