Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2902075141 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Hoan Hợi

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Hoan Hợi
Mã số thuế 2902075141
Địa chỉ Nhà ông Nguyễn Văn Hoan, Xóm 2, Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Hoan
Điện thoại 0983747790
Ngày hoạt động 25/11/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 01-10-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4632 Bán buôn thực phẩm
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902075582
Người đại diện: Hoàng Thị Định
Số 56 đường Namyang Ju Dasan, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2901739336
Người đại diện: TĂNG HÙNG LINH
Khối 8phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: 2902075624
Người đại diện: Trần Hoàng Lâm
Khối Nam Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902075977
Người đại diện: Lê Xuân Huynh
Xóm Hồng Liên, Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902075952
Người đại diện: Trần Văn Hải
Số 46, Ngõ 297B, Đường Phạm Hồng Thái, Khối Châu Hưng, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902075920
Người đại diện: Võ Quốc Khánh
Khối 1, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902076025
Người đại diện: Hoàng Đăng Giáp
Số nhà 03 – LK04 đường Giáng Hương 3, khu đô thị mới Vinh Tân, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902075991
Người đại diện: Đinh Xuân Hóa
Xóm 9, Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902076177
Người đại diện: Phạm Hữu Lương
Số 70, Đường Namyangju Dasan, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2723000034-001
Người đại diện:  
Số 75A, đường Nguyễn Thái Học, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902076603
Người đại diện: Đoàn Mạnh Điệp
Nhà Ông Thái Bá Toàn, xóm 5, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902076480
Người đại diện: Cao Xuân Trung
Xóm Đông Hưng, Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902076882
Người đại diện: Nguyễn Lưu Thụy
Xóm 4, Xã Nghi Yên, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902076917
Người đại diện: Đặng Xuân Lâm
Hội trường A2, Nhà hàng Lâm Viên Quán, Khối Tân Thành, Phường Hòa Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902076699
Người đại diện: Trần Tiến Sỹ
Xóm 10, Xã Thọ Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An
Mã số thuế: 2902077389
Người đại diện: Hồ Văn Tuấn
Nhà ông Hồ Văn Tuấn, Khối Nam, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An