1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7500 |
Hoạt động thú y |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0111 |
Trồng lúa |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
0114 |
Trồng cây mía |
0126 |
Trồng cây cà phê |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1076 |
Sản xuất chè |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4631 |
Bán buôn gạo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7310 |
Quảng cáo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0220 |
Khai thác gỗ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0127 |
Trồng cây chè |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
1072 |
Sản xuất đường |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |