06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
43110 |
Phá dỡ |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
73100 |
Quảng cáo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
06100 |
Khai thác dầu thô |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
02210 |
Khai thác gỗ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |