7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4631 |
Bán buôn gạo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4311 |
Phá dỡ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0127 |
Trồng cây chè |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |