32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
43110 |
Phá dỡ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |