93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
02210 |
Khai thác gỗ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
43110 |
Phá dỡ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
96390 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |